Có 2 kết quả:

半表半裡 bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ半表半里 bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) half outside, half inside
(2) half interior, half exterior

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) half outside, half inside
(2) half interior, half exterior

Bình luận 0