Có 2 kết quả:
半表半裡 bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ • 半表半里 bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half outside, half inside
(2) half interior, half exterior
(2) half interior, half exterior
Bình luận 0
bàn biǎo bàn lǐ ㄅㄢˋ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half outside, half inside
(2) half interior, half exterior
(2) half interior, half exterior
Bình luận 0